phó sứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó sứ+
- (sử học) Assitant envoy
- Deputy resident (under French domination)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó sứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó sứ":
pháp sư phỉ sức phó sứ phù sa phục sức - Những từ có chứa "phó sứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 579